Có 2 kết quả:
貧血性壞死 pín xuè xìng huài sǐ ㄆㄧㄣˊ ㄒㄩㄝˋ ㄒㄧㄥˋ ㄏㄨㄞˋ ㄙˇ • 贫血性坏死 pín xuè xìng huài sǐ ㄆㄧㄣˊ ㄒㄩㄝˋ ㄒㄧㄥˋ ㄏㄨㄞˋ ㄙˇ
Từ điển Trung-Anh
anemic necrosis
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
anemic necrosis
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0