Có 2 kết quả:

貧血性壞死 pín xuè xìng huài sǐ ㄆㄧㄣˊ ㄒㄩㄝˋ ㄒㄧㄥˋ ㄏㄨㄞˋ ㄙˇ贫血性坏死 pín xuè xìng huài sǐ ㄆㄧㄣˊ ㄒㄩㄝˋ ㄒㄧㄥˋ ㄏㄨㄞˋ ㄙˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

anemic necrosis

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

anemic necrosis

Bình luận 0